Có 1 kết quả:

出神入化 chū shén rù huà ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄖㄨˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to reach perfection (idiom); a superb artistic achievement

Bình luận 0