Có 1 kết quả:
出神入化 chū shén rù huà ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄖㄨˋ ㄏㄨㄚˋ
chū shén rù huà ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄖㄨˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reach perfection (idiom); a superb artistic achievement
Bình luận 0
chū shén rù huà ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄖㄨˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0